Thông số kĩ thuật
Công nghệ quét |
Đa tia Lazer; chụp ảnh BMP, JPEG ; Cảm biến ảnh 1280x1024 |
Tốc độ đọc |
39 triệu pixels/sec Độ phận giải tối đa: 0,130 mm (= 5 mils) |
Độ phân giải tối đa |
Phụ thuộc vào độ tương phản và độ phân giải: 1,3 đến 6,4 cm cho mã 5 mils; 1,3 đến 11,4 cm cho mã 7.5 mils; 0,0 đến 15,2 cm cho mã 10 mils; 0,0 đến 20,3 cm cho mã 13 mils; 0,0 đến 22,9 cm cho mã 20 mils; |
Kích thước |
14.2 x 15.2 x 8.2 cm (Scanner) and 5.8 x 7.4 x 9.7 cm (Riser Stand). |
Trọng lượng |
0,6 kg |
Độ rộng, sâu vùng quét |
|
Độ rộng mã vạch nhỏ nhất |
|
Cổng giao tiếp |
|
Độ bền (Chuẩn IP) |
|
Đèn báo |
Kêu bíp (âm thanh và âm lượng điều chỉnh được) ; LED báo hiệu đọc tốt. |
Chuẩn mã vạch mặc định |
Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar™ ; Mã Ghép Chồng: GS1 DataBar Composites, GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, MicroPDF417, PDF417 ; Mã 2D: Aztec Code, Data Matrix, ECC200 Only, MaxiCode, QR Code. |
Chat Zalo
0348 6666 58